Thắc mắc “Bằng B1 lái xe gì?” là câu hỏi phổ biến của nhiều người khi bắt đầu tìm hiểu về các loại giấy phép lái xe tại Việt Nam. Với sự đa dạng trong quy định và nhu cầu sử dụng xe, việc nắm rõ bằng B1 rất quan trọng để chọn đúng loại bằng phù hợp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết bằng B1 là gì, so sánh các loại bằng lái xe khác nhau, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình lái xe.
Bằng B1 là gì?
Bằng B1 là loại giấy phép lái xe (GPLX) do cơ quan nhà nước Việt Nam cấp, dành cho người điều khiển xe ô tô chở người hoặc hàng hóa không nhằm mục đích kinh doanh vận tải. Theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (sửa đổi bởi Thông tư 04/2021/TT-BGTVT), bằng B1 thuộc nhóm bằng lái xe dân dụng, phù hợp cho cá nhân sử dụng xe gia đình hoặc công việc cá nhân.
Bằng B1 có thời hạn sử dụng tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính: đến 55 tuổi với nữ, 60 tuổi với nam và gia hạn 10 năm/lần sau độ tuổi này. Bằng B1 lái xe gì sẽ được giải đáp chi tiết ở các phần tiếp theo giúp bạn hiểu cụ thể hơn về phạm vi sử dụng của loại bằng này.
Bổ sung thông tin tại:
- Bằng lái xe màu gì? Quy định mới nhất về giấy phép lái xe
- Bằng D lái xe gì? Điều kiện học và thi bằng D thế nào?

Phân loại bằng lái xe B1
Bằng B1 được chia thành 2 loại nhỏ dựa trên loại xe mà người lái được phép điều khiển: B1 số tự động và B1 số sàn.
B1 số tự động
Bằng B1 số tự động là loại GPLX giới hạn người lái chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động (AT – Automatic Transmission). Đây là lựa chọn lý tưởng cho người mới học lái xe, đặc biệt ở thành thị, nơi xe số tự động phổ biến nhờ dễ sử dụng và không cần thao tác chân côn. Theo quy định, người có bằng B1 số tự động không được lái xe số sàn, nhằm đảm bảo an toàn giao thông.
B1 số sàn
Bằng B1 số sàn (hay còn gọi là bằng B1 thông thường) cho phép người lái điều khiển cả xe số sàn (MT – Manual Transmission) và xe số tự động. Loại bằng này đòi hỏi kỹ năng lái xe cao hơn, bao gồm việc phối hợp giữa chân côn, ga và cần số. Tuy nhiên, bằng B1 số sàn mang lại sự linh hoạt hơn, phù hợp với những ai muốn sử dụng nhiều loại xe khác nhau.
Bằng B1 lái xe gì?
Câu hỏi “bằng B1 lái xe gì?” là trọng tâm mà nhiều người quan tâm. Theo Điều 16 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, phạm vi xe được phép lái với bằng B1 bao gồm:
- Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ lái xe): Đây là nhóm xe phổ biến như sedan, hatchback, SUV gia đình (Ví dụ: Toyota Vios, Honda CR-V, Mazda CX-5).
- Xe ô tô tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg: Bao gồm các xe bán tải hoặc xe van nhỏ như Ford Ranger, Mitsubishi Triton (phiên bản dưới 3,5 tấn).
- Máy kéo kéo một rơ-moóc có trọng tải dưới 3.500 kg: Dành cho các phương tiện chuyên dụng nhưng ít phổ biến trong đời sống cá nhân.
- Xe số tự động (với bằng B1 số tự động): Chỉ giới hạn ở xe AT, không bao gồm xe số sàn.
- Xe số sàn và số tự động (với bằng B1 số sàn): Linh hoạt hơn, lái được cả hai loại xe.

So sánh bằng B1 với các loại bằng khác
Để hiểu rõ hơn về “bằng B1 lái xe gì” và sự khác biệt với các loại bằng khác, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa bằng B1, B2, C và D:
Tiêu chí | Bằng B1 | Bằng B2 | Bằng C | Bằng D |
Phạm vi xe lái | Ô tô đến 9 chỗ, tải <3,5 tấn (không kinh doanh) | Ô tô đến 9 chỗ, tải <3,5 tấn (có kinh doanh) | Ô tô tải >3,5 tấn, kéo rơ-moóc <3,5 tấn | Ô tô chở 10-30 chỗ |
Mục đích sử dụng | Cá nhân, gia đình | Cá nhân và kinh doanh | Vận tải hàng hóa | Vận tải hành khách |
Thời hạn | Đến 55/60 tuổi, gia hạn 10 năm | 10 năm | 5 năm | 5 năm |
Độ khó thi | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao | Rất cao |
Với bảng so sánh trên đây, hy vọng đã giúp bạn đọc nắm bắt được những thông tin hữu ích và đưa ra được lựa chọn phù hợp cho bản thân.

Tham khảo thêm thông tin:
- Thủ tục đổi bằng lái xe ô tô hết hạn mới nhất theo quy định
- Bằng lái xe hơi là bằng gì? Phân loại & điều kiện sát hạch
Một số lưu ý khi chọn học và thi bằng B1
Khi quyết định học và thi bằng B1, bạn cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo quá trình thuận lợi và hiệu quả:
- Xác định nhu cầu cá nhân: Nếu bạn chỉ lái xe gia đình số tự động, hãy chọn bằng B1 số tự động để tiết kiệm thời gian và chi phí. Nếu muốn linh hoạt hơn, bằng B1 số sàn là lựa chọn tốt hơn.
- Chọn trung tâm uy tín: Tìm các trung tâm đào tạo có giấy phép, đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và sân tập đạt chuẩn để đảm bảo chất lượng học tập.
- Giấy khám sức khỏe: Bạn cần khám sức khỏe tại cơ sở được cấp phép để đủ điều kiện đăng ký thi. Các vấn đề như thị lực, tay chân yếu có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Nắm vững lý thuyết: Phần thi lý thuyết gồm 600 câu hỏi, trong đó bạn cần làm đúng ít nhất 32/35 câu (B1 số tự động) hoặc 33/35 câu (B1 số sàn). Hãy ôn tập kỹ các quy định giao thông và biển báo.
- Luyện tập thực hành: Thực hành lái xe trên sa hình và đường trường là yếu tố quan trọng. Với B1 số sàn, bạn cần thành thạo phối hợp côn-ga-số; với B1 số tự động, tập trung vào xử lý tình huống giao thông.
- Chi phí và thời gian: Chi phí học bằng B1 dao động từ 10-15 triệu VNĐ, thời gian học khoảng 2-3 tháng.
- Tuân thủ quy định sau khi có bằng: Không dùng bằng B1 để lái xe kinh doanh, vì vi phạm có thể bị phạt từ 800.000-1.200.000 VNĐ (Nghị định 100/2019/NĐ-CP).
Câu hỏi thường gặp
Thi bằng B1 có khó không?
Không, kỳ thi gồm lý thuyết và thực hành, trong đó phần thực hành không yêu cầu kỹ năng lái xe phức tạp như bằng B2.
Bằng B1 có nâng cấp lên B2 được không?
Không. Nếu muốn lái xe kinh doanh, bạn phải thi lại bằng B2 từ đầu.
Mất bằng B1 có cấp lại không?
Có. Bạn có thể xin cấp lại bằng lái tại Sở GTVT nếu còn thời hạn hoặc thi lại nếu bằng đã hết hạn.
Bài viết trên của Bảo hiểm Tasco đã phần nào giúp bạn trả lời được câu hỏi “bằng B1 lái xe gì”, cũng như các thông tin liên quan về bằng B1. Nếu bạn đang cân nhắc học bằng B1, hãy xác định nhu cầu và chuẩn bị kỹ lưỡng để sở hữu tấm bằng này một cách dễ dàng.
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM TASCO – TASCO INSURANCE CO., LTD
🏢 TSC: Tòa nhà Tasco, Phạm Hùng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
📩 Email: [email protected]
🌐 Website: baohiemtasco.vn
☎️ Hotline: 1900 1562